Có 1 kết quả:

走卒 zǒu zú ㄗㄡˇ ㄗㄨˊ

1/1

zǒu zú ㄗㄡˇ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pawn (i.e. foot soldier)
(2) servant
(3) lackey (of malefactor)

Bình luận 0